Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Liberia

Đổi tiền TRY sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
5.955,47 lrd

1,000 TRY = 5,955 LRD

Mid-market exchange rate at 05:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Liberia
1 TRY5.95547 LRD
5 TRY29.77735 LRD
10 TRY59.55470 LRD
20 TRY119.10940 LRD
50 TRY297.77350 LRD
100 TRY595.54700 LRD
250 TRY1,488.86750 LRD
500 TRY2,977.73500 LRD
1000 TRY5,955.47000 LRD
2000 TRY11,910.94000 LRD
5000 TRY29,777.35000 LRD
10000 TRY59,554.70000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 LRD0.16791 TRY
5 LRD0.83957 TRY
10 LRD1.67913 TRY
20 LRD3.35826 TRY
50 LRD8.39565 TRY
100 LRD16.79130 TRY
250 LRD41.97825 TRY
500 LRD83.95650 TRY
1000 LRD167.91300 TRY
2000 LRD335.82600 TRY
5000 LRD839.56500 TRY
10000 LRD1,679.13000 TRY