Zloty Ba Lan sang Đô-la Liberia

Đổi tiền PLN sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
47.836,40 lrd

zł1,000 PLN = L$47,84 LRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Liberia
1 PLN47.83640 LRD
5 PLN239.18200 LRD
10 PLN478.36400 LRD
20 PLN956.72800 LRD
50 PLN2,391.82000 LRD
100 PLN4,783.64000 LRD
250 PLN11,959.10000 LRD
500 PLN23,918.20000 LRD
1000 PLN47,836.40000 LRD
2000 PLN95,672.80000 LRD
5000 PLN239,182.00000 LRD
10000 PLN478,364.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Zloty Ba Lan
1 LRD0.02090 PLN
5 LRD0.10452 PLN
10 LRD0.20905 PLN
20 LRD0.41809 PLN
50 LRD1.04523 PLN
100 LRD2.09046 PLN
250 LRD5.22615 PLN
500 LRD10.45230 PLN
1000 LRD20.90460 PLN
2000 LRD41.80920 PLN
5000 LRD104.52300 PLN
10000 LRD209.04600 PLN