Đô-la Singapore sang Đô-la Liberia

Đổi tiền SGD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
142.764 lrd

1,000 SGD = 142,8 LRD

Mid-market exchange rate at 18:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Liberia
1 SGD142.76400 LRD
5 SGD713.82000 LRD
10 SGD1,427.64000 LRD
20 SGD2,855.28000 LRD
50 SGD7,138.20000 LRD
100 SGD14,276.40000 LRD
250 SGD35,691.00000 LRD
500 SGD71,382.00000 LRD
1000 SGD142,764.00000 LRD
2000 SGD285,528.00000 LRD
5000 SGD713,820.00000 LRD
10000 SGD1,427,640.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Singapore
1 LRD0.00700 SGD
5 LRD0.03502 SGD
10 LRD0.07005 SGD
20 LRD0.14009 SGD
50 LRD0.35023 SGD
100 LRD0.70046 SGD
250 LRD1.75114 SGD
500 LRD3.50229 SGD
1000 LRD7.00457 SGD
2000 LRD14.00914 SGD
5000 LRD35.02285 SGD
10000 LRD70.04570 SGD