Đô-la Canada sang Đô-la Liberia

Đổi tiền CAD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
139.642 lrd

1,000 CAD = 139,6 LRD

Mid-market exchange rate at 20:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Liberia
1 CAD139.64200 LRD
5 CAD698.21000 LRD
10 CAD1,396.42000 LRD
20 CAD2,792.84000 LRD
50 CAD6,982.10000 LRD
100 CAD13,964.20000 LRD
250 CAD34,910.50000 LRD
500 CAD69,821.00000 LRD
1000 CAD139,642.00000 LRD
2000 CAD279,284.00000 LRD
5000 CAD698,210.00000 LRD
10000 CAD1,396,420.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Canada
1 LRD0.00716 CAD
5 LRD0.03581 CAD
10 LRD0.07161 CAD
20 LRD0.14322 CAD
50 LRD0.35806 CAD
100 LRD0.71612 CAD
250 LRD1.79029 CAD
500 LRD3.58058 CAD
1000 LRD7.16117 CAD
2000 LRD14.32234 CAD
5000 LRD35.80585 CAD
10000 LRD71.61170 CAD