1 nghìn Đô-la Liberia sang Đô-la Canada

Đổi tiền LRD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
7,12 cad

1,000 LRD = 0,007120 CAD

Mid-market exchange rate at 20:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Canada
1 LRD0.00712 CAD
5 LRD0.03560 CAD
10 LRD0.07120 CAD
20 LRD0.14240 CAD
50 LRD0.35600 CAD
100 LRD0.71200 CAD
250 LRD1.78001 CAD
500 LRD3.56002 CAD
1000 LRD7.12004 CAD
2000 LRD14.24008 CAD
5000 LRD35.60020 CAD
10000 LRD71.20040 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Liberia
1 CAD140.44900 LRD
5 CAD702.24500 LRD
10 CAD1,404.49000 LRD
20 CAD2,808.98000 LRD
50 CAD7,022.45000 LRD
100 CAD14,044.90000 LRD
250 CAD35,112.25000 LRD
500 CAD70,224.50000 LRD
1000 CAD140,449.00000 LRD
2000 CAD280,898.00000 LRD
5000 CAD702,245.00000 LRD
10000 CAD1,404,490.00000 LRD