Đô-la Liberia sang Đô-la Singapore

Đổi tiền LRD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
7,05 sgd

1,000 LRD = 0,007049 SGD

Mid-market exchange rate at 13:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Singapore
1 LRD0.00705 SGD
5 LRD0.03525 SGD
10 LRD0.07049 SGD
20 LRD0.14099 SGD
50 LRD0.35247 SGD
100 LRD0.70494 SGD
250 LRD1.76236 SGD
500 LRD3.52472 SGD
1000 LRD7.04945 SGD
2000 LRD14.09890 SGD
5000 LRD35.24725 SGD
10000 LRD70.49450 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Liberia
1 SGD141.85500 LRD
5 SGD709.27500 LRD
10 SGD1,418.55000 LRD
20 SGD2,837.10000 LRD
50 SGD7,092.75000 LRD
100 SGD14,185.50000 LRD
250 SGD35,463.75000 LRD
500 SGD70,927.50000 LRD
1000 SGD141,855.00000 LRD
2000 SGD283,710.00000 LRD
5000 SGD709,275.00000 LRD
10000 SGD1,418,550.00000 LRD