Đô-la Liberia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền LRD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

L$1,000 LRD = ₹0,4613 INR

Mid-market exchange rate at 21:50

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi LRD sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Ấn Độ
1 LRD0.46127 INR
5 LRD2.30633 INR
10 LRD4.61266 INR
20 LRD9.22532 INR
50 LRD23.06330 INR
100 LRD46.12660 INR
250 LRD115.31650 INR
500 LRD230.63300 INR
1000 LRD461.26600 INR
2000 LRD922.53200 INR
5000 LRD2,306.33000 INR
10000 LRD4,612.66000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Liberia
1 INR2.16795 LRD
5 INR10.83975 LRD
10 INR21.67950 LRD
20 INR43.35900 LRD
50 INR108.39750 LRD
100 INR216.79500 LRD
250 INR541.98750 LRD
300 INR650.38500 LRD
500 INR1,083.97500 LRD
600 INR1,300.77000 LRD
1000 INR2,167.95000 LRD
2000 INR4,335.90000 LRD
5000 INR10,839.75000 LRD
10000 INR21,679.50000 LRD
25000 INR54,198.75000 LRD
50000 INR108,397.50000 LRD
100000 INR216,795.00000 LRD
1000000 INR2,167,950.00000 LRD
1000000000 INR2,167,950,000.00000 LRD