Đô-la Liberia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền LRD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
428,99 inr

L$1,000 LRD = ₹0,4290 INR

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Ấn Độ
1 LRD0.42899 INR
5 LRD2.14497 INR
10 LRD4.28994 INR
20 LRD8.57988 INR
50 LRD21.44970 INR
100 LRD42.89940 INR
250 LRD107.24850 INR
500 LRD214.49700 INR
1000 LRD428.99400 INR
2000 LRD857.98800 INR
5000 LRD2,144.97000 INR
10000 LRD4,289.94000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Liberia
1 INR2.33103 LRD
5 INR11.65515 LRD
10 INR23.31030 LRD
20 INR46.62060 LRD
50 INR116.55150 LRD
100 INR233.10300 LRD
250 INR582.75750 LRD
300 INR699.30900 LRD
500 INR1,165.51500 LRD
600 INR1,398.61800 LRD
1000 INR2,331.03000 LRD
2000 INR4,662.06000 LRD
5000 INR11,655.15000 LRD
10000 INR23,310.30000 LRD
25000 INR58,275.75000 LRD
50000 INR116,551.50000 LRD
100000 INR233,103.00000 LRD
1000000 INR2,331,030.00000 LRD
1000000000 INR2,331,030,000.00000 LRD