20 Đô-la Liberia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền LRD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

L$1,000 LRD = ₹0,4257 INR

Mid-market exchange rate at 02:08

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi LRD sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Ấn Độ
1 LRD0.42571 INR
5 LRD2.12854 INR
10 LRD4.25707 INR
20 LRD8.51414 INR
50 LRD21.28535 INR
100 LRD42.57070 INR
250 LRD106.42675 INR
500 LRD212.85350 INR
1,000 LRD425.70700 INR
2,000 LRD851.41400 INR
5,000 LRD2,128.53500 INR
10,000 LRD4,257.07000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Liberia
1 INR2.34904 LRD
5 INR11.74520 LRD
10 INR23.49040 LRD
20 INR46.98080 LRD
50 INR117.45200 LRD
100 INR234.90400 LRD
250 INR587.26000 LRD
300 INR704.71200 LRD
500 INR1,174.52000 LRD
600 INR1,409.42400 LRD
1,000 INR2,349.04000 LRD
2,000 INR4,698.08000 LRD
5,000 INR11,745.20000 LRD
10,000 INR23,490.40000 LRD
25,000 INR58,726.00000 LRD
50,000 INR117,452.00000 LRD
100,000 INR234,904.00000 LRD
1,000,000 INR2,349,040.00000 LRD
1,000,000,000 INR2,349,040,000.00000 LRD