Đổi tiền LRD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Đô-la Liberia sang Rupee Ấn Độ

20 lrd
8,60 inr

L$1,000 LRD = ₹0,4300 INR

Mid-market exchange rate at 05:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Ấn Độ
1 LRD0.42998 INR
5 LRD2.14988 INR
10 LRD4.29976 INR
20 LRD8.59952 INR
50 LRD21.49880 INR
100 LRD42.99760 INR
250 LRD107.49400 INR
500 LRD214.98800 INR
1000 LRD429.97600 INR
2000 LRD859.95200 INR
5000 LRD2,149.88000 INR
10000 LRD4,299.76000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Liberia
1 INR2.32571 LRD
5 INR11.62855 LRD
10 INR23.25710 LRD
20 INR46.51420 LRD
50 INR116.28550 LRD
100 INR232.57100 LRD
250 INR581.42750 LRD
300 INR697.71300 LRD
500 INR1,162.85500 LRD
600 INR1,395.42600 LRD
1000 INR2,325.71000 LRD
2000 INR4,651.42000 LRD
5000 INR11,628.55000 LRD
10000 INR23,257.10000 LRD
25000 INR58,142.75000 LRD
50000 INR116,285.50000 LRD
100000 INR232,571.00000 LRD
1000000 INR2,325,710.00000 LRD
1000000000 INR2,325,710,000.00000 LRD