100 Đô-la Liberia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền LRD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lrd
16,81 try

L$1,000 LRD = TL0,1681 TRY

Mid-market exchange rate at 06:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 LRD0.16812 TRY
5 LRD0.84059 TRY
10 LRD1.68118 TRY
20 LRD3.36236 TRY
50 LRD8.40590 TRY
100 LRD16.81180 TRY
250 LRD42.02950 TRY
500 LRD84.05900 TRY
1000 LRD168.11800 TRY
2000 LRD336.23600 TRY
5000 LRD840.59000 TRY
10000 LRD1,681.18000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Liberia
1 TRY5.94821 LRD
5 TRY29.74105 LRD
10 TRY59.48210 LRD
20 TRY118.96420 LRD
50 TRY297.41050 LRD
100 TRY594.82100 LRD
250 TRY1,487.05250 LRD
500 TRY2,974.10500 LRD
1000 TRY5,948.21000 LRD
2000 TRY11,896.42000 LRD
5000 TRY29,741.05000 LRD
10000 TRY59,482.10000 LRD