5.000 Đô-la Liberia sang Leu Romania

Đổi tiền LRD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lrd
120,47 ron

L$1,000 LRD = L0,02409 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Leu Romania
1 LRD0.02409 RON
5 LRD0.12047 RON
10 LRD0.24095 RON
20 LRD0.48189 RON
50 LRD1.20473 RON
100 LRD2.40945 RON
250 LRD6.02363 RON
500 LRD12.04725 RON
1000 LRD24.09450 RON
2000 LRD48.18900 RON
5000 LRD120.47250 RON
10000 LRD240.94500 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Liberia
1 RON41.50320 LRD
5 RON207.51600 LRD
10 RON415.03200 LRD
20 RON830.06400 LRD
50 RON2,075.16000 LRD
100 RON4,150.32000 LRD
250 RON10,375.80000 LRD
500 RON20,751.60000 LRD
1000 RON41,503.20000 LRD
2000 RON83,006.40000 LRD
5000 RON207,516.00000 LRD
10000 RON415,032.00000 LRD