Đổi tiền RON sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Leu Romania sang Đô-la Liberia

100 ron
4214.31 lrd

L1.000 RON = L$42.14 LRD

Mid-market exchange rate at 06:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Liberia
1 RON42.14310 LRD
5 RON210.71550 LRD
10 RON421.43100 LRD
20 RON842.86200 LRD
50 RON2107.15500 LRD
100 RON4214.31000 LRD
250 RON10535.77500 LRD
500 RON21071.55000 LRD
1000 RON42143.10000 LRD
2000 RON84286.20000 LRD
5000 RON210715.50000 LRD
10000 RON421431.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Leu Romania
1 LRD0.02373 RON
5 LRD0.11864 RON
10 LRD0.23729 RON
20 LRD0.47457 RON
50 LRD1.18643 RON
100 LRD2.37286 RON
250 LRD5.93215 RON
500 LRD11.86430 RON
1000 LRD23.72860 RON
2000 LRD47.45720 RON
5000 LRD118.64300 RON
10000 LRD237.28600 RON