100 Đô-la Liberia sang Đô-la Úc

Đổi tiền LRD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lrd
0,79 aud

L$1,000 LRD = A$0,007942 AUD

Mid-market exchange rate at 15:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Úc
1 LRD0.00794 AUD
5 LRD0.03971 AUD
10 LRD0.07942 AUD
20 LRD0.15884 AUD
50 LRD0.39710 AUD
100 LRD0.79421 AUD
250 LRD1.98551 AUD
500 LRD3.97103 AUD
1000 LRD7.94205 AUD
2000 LRD15.88410 AUD
5000 LRD39.71025 AUD
10000 LRD79.42050 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Liberia
1 AUD125.91200 LRD
5 AUD629.56000 LRD
10 AUD1,259.12000 LRD
20 AUD2,518.24000 LRD
50 AUD6,295.60000 LRD
100 AUD12,591.20000 LRD
250 AUD31,478.00000 LRD
500 AUD62,956.00000 LRD
1000 AUD125,912.00000 LRD
2000 AUD251,824.00000 LRD
5000 AUD629,560.00000 LRD
10000 AUD1,259,120.00000 LRD