1 nghìn Đô-la Úc sang Đô-la Liberia

Đổi tiền AUD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
125.222 lrd

1,000 AUD = 125,2 LRD

Mid-market exchange rate at 17:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Liberia
1 AUD125.22200 LRD
5 AUD626.11000 LRD
10 AUD1,252.22000 LRD
20 AUD2,504.44000 LRD
50 AUD6,261.10000 LRD
100 AUD12,522.20000 LRD
250 AUD31,305.50000 LRD
500 AUD62,611.00000 LRD
1000 AUD125,222.00000 LRD
2000 AUD250,444.00000 LRD
5000 AUD626,110.00000 LRD
10000 AUD1,252,220.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Úc
1 LRD0.00799 AUD
5 LRD0.03993 AUD
10 LRD0.07986 AUD
20 LRD0.15972 AUD
50 LRD0.39929 AUD
100 LRD0.79858 AUD
250 LRD1.99645 AUD
500 LRD3.99291 AUD
1000 LRD7.98581 AUD
2000 LRD15.97162 AUD
5000 LRD39.92905 AUD
10000 LRD79.85810 AUD