Đổi tiền CZK sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Koruna Czech sang Đô-la Liberia

50 czk
417,02 lrd

Kč1,000 CZK = L$8,340 LRD

Mid-market exchange rate at 06:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Liberia
1 CZK8.34032 LRD
5 CZK41.70160 LRD
10 CZK83.40320 LRD
20 CZK166.80640 LRD
50 CZK417.01600 LRD
100 CZK834.03200 LRD
250 CZK2,085.08000 LRD
500 CZK4,170.16000 LRD
1000 CZK8,340.32000 LRD
2000 CZK16,680.64000 LRD
5000 CZK41,701.60000 LRD
10000 CZK83,403.20000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Koruna Cộng hòa Séc
1 LRD0.11990 CZK
5 LRD0.59950 CZK
10 LRD1.19900 CZK
20 LRD2.39800 CZK
50 LRD5.99500 CZK
100 LRD11.99000 CZK
250 LRD29.97500 CZK
500 LRD59.95000 CZK
1000 LRD119.90000 CZK
2000 LRD239.80000 CZK
5000 LRD599.50000 CZK
10000 LRD1,199.00000 CZK