Koruna Czech sang Metical Mozambique

Đổi tiền CZK sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
27.346 mzn

Kč1,000 CZK = MT2,735 MZN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Metical Mozambique
1 CZK2.73460 MZN
5 CZK13.67300 MZN
10 CZK27.34600 MZN
20 CZK54.69200 MZN
50 CZK136.73000 MZN
100 CZK273.46000 MZN
250 CZK683.65000 MZN
500 CZK1,367.30000 MZN
1000 CZK2,734.60000 MZN
2000 CZK5,469.20000 MZN
5000 CZK13,673.00000 MZN
10000 CZK27,346.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Koruna Cộng hòa Séc
1 MZN0.36569 CZK
5 MZN1.82843 CZK
10 MZN3.65685 CZK
20 MZN7.31370 CZK
50 MZN18.28425 CZK
100 MZN36.56850 CZK
250 MZN91.42125 CZK
500 MZN182.84250 CZK
1000 MZN365.68500 CZK
2000 MZN731.37000 CZK
5000 MZN1,828.42500 CZK
10000 MZN3,656.85000 CZK