Leu Romania sang Metical Mozambique

Đổi tiền RON sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
13.892,20 mzn

1,000 RON = 13,89 MZN

Mid-market exchange rate at 02:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Metical Mozambique
1 RON13.89220 MZN
5 RON69.46100 MZN
10 RON138.92200 MZN
20 RON277.84400 MZN
50 RON694.61000 MZN
100 RON1,389.22000 MZN
250 RON3,473.05000 MZN
500 RON6,946.10000 MZN
1000 RON13,892.20000 MZN
2000 RON27,784.40000 MZN
5000 RON69,461.00000 MZN
10000 RON138,922.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Leu Romania
1 MZN0.07198 RON
5 MZN0.35991 RON
10 MZN0.71983 RON
20 MZN1.43965 RON
50 MZN3.59914 RON
100 MZN7.19827 RON
250 MZN17.99568 RON
500 MZN35.99135 RON
1000 MZN71.98270 RON
2000 MZN143.96540 RON
5000 MZN359.91350 RON
10000 MZN719.82700 RON