Đô-la Hồng Kông sang Metical Mozambique

Đổi tiền HKD sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
8.187,31 mzn

1,000 HKD = 8,187 MZN

Mid-market exchange rate at 07:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Metical Mozambique
100 HKD818.73100 MZN
200 HKD1,637.46200 MZN
300 HKD2,456.19300 MZN
500 HKD4,093.65500 MZN
1000 HKD8,187.31000 MZN
2000 HKD16,374.62000 MZN
2500 HKD20,468.27500 MZN
3000 HKD24,561.93000 MZN
4000 HKD32,749.24000 MZN
5000 HKD40,936.55000 MZN
10000 HKD81,873.10000 MZN
20000 HKD163,746.20000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đô-la Hồng Kông
1 MZN0.12214 HKD
5 MZN0.61070 HKD
10 MZN1.22140 HKD
20 MZN2.44280 HKD
50 MZN6.10700 HKD
100 MZN12.21400 HKD
250 MZN30.53500 HKD
500 MZN61.07000 HKD
1000 MZN122.14000 HKD
2000 MZN244.28000 HKD
5000 MZN610.70000 HKD
10000 MZN1,221.40000 HKD