Real Brazil sang Metical Mozambique

Đổi tiền BRL sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
12.428,90 mzn

R$1,000 BRL = MT12,43 MZN

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Metical Mozambique
1 BRL12.42890 MZN
5 BRL62.14450 MZN
10 BRL124.28900 MZN
20 BRL248.57800 MZN
50 BRL621.44500 MZN
100 BRL1,242.89000 MZN
250 BRL3,107.22500 MZN
500 BRL6,214.45000 MZN
1000 BRL12,428.90000 MZN
2000 BRL24,857.80000 MZN
5000 BRL62,144.50000 MZN
10000 BRL124,289.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Real Brazil
1 MZN0.08046 BRL
5 MZN0.40229 BRL
10 MZN0.80458 BRL
20 MZN1.60916 BRL
50 MZN4.02290 BRL
100 MZN8.04579 BRL
250 MZN20.11448 BRL
500 MZN40.22895 BRL
1000 MZN80.45790 BRL
2000 MZN160.91580 BRL
5000 MZN402.28950 BRL
10000 MZN804.57900 BRL