Krone Na Uy sang Metical Mozambique

Đổi tiền NOK sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
5.826,39 mzn

kr1,000 NOK = MT5,826 MZN

Mid-market exchange rate at 18:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Metical Mozambique
1 NOK5.82639 MZN
5 NOK29.13195 MZN
10 NOK58.26390 MZN
20 NOK116.52780 MZN
50 NOK291.31950 MZN
100 NOK582.63900 MZN
250 NOK1,456.59750 MZN
500 NOK2,913.19500 MZN
1000 NOK5,826.39000 MZN
2000 NOK11,652.78000 MZN
5000 NOK29,131.95000 MZN
10000 NOK58,263.90000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Krone Na Uy
1 MZN0.17163 NOK
5 MZN0.85817 NOK
10 MZN1.71633 NOK
20 MZN3.43266 NOK
50 MZN8.58165 NOK
100 MZN17.16330 NOK
250 MZN42.90825 NOK
500 MZN85.81650 NOK
1000 MZN171.63300 NOK
2000 MZN343.26600 NOK
5000 MZN858.16500 NOK
10000 MZN1,716.33000 NOK