Đô-la Mỹ sang Metical Mozambique

Đổi tiền USD sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
64.071,40 mzn

1,000 USD = 64,07 MZN

Mid-market exchange rate at 22:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Metical Mozambique
1 USD64.07140 MZN
5 USD320.35700 MZN
10 USD640.71400 MZN
20 USD1,281.42800 MZN
50 USD3,203.57000 MZN
100 USD6,407.14000 MZN
250 USD16,017.85000 MZN
500 USD32,035.70000 MZN
1000 USD64,071.40000 MZN
2000 USD128,142.80000 MZN
5000 USD320,357.00000 MZN
10000 USD640,714.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đô-la Mỹ
1 MZN0.01561 USD
5 MZN0.07804 USD
10 MZN0.15608 USD
20 MZN0.31215 USD
50 MZN0.78038 USD
100 MZN1.56076 USD
250 MZN3.90190 USD
500 MZN7.80380 USD
1000 MZN15.60760 USD
2000 MZN31.21520 USD
5000 MZN78.03800 USD
10000 MZN156.07600 USD