10 Đô-la Mỹ sang Metical Mozambique

Đổi tiền USD sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
639,25 mzn

$1,000 USD = MT63,92 MZN

Mid-market exchange rate at 03:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Metical Mozambique
1 USD63.92470 MZN
5 USD319.62350 MZN
10 USD639.24700 MZN
20 USD1,278.49400 MZN
50 USD3,196.23500 MZN
100 USD6,392.47000 MZN
250 USD15,981.17500 MZN
500 USD31,962.35000 MZN
1000 USD63,924.70000 MZN
2000 USD127,849.40000 MZN
5000 USD319,623.50000 MZN
10000 USD639,247.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đô-la Mỹ
1 MZN0.01564 USD
5 MZN0.07822 USD
10 MZN0.15643 USD
20 MZN0.31287 USD
50 MZN0.78217 USD
100 MZN1.56434 USD
250 MZN3.91085 USD
500 MZN7.82170 USD
1000 MZN15.64340 USD
2000 MZN31.28680 USD
5000 MZN78.21700 USD
10000 MZN156.43400 USD