Zloty Ba Lan sang Metical Mozambique

Đổi tiền PLN sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
15.799,90 mzn

zł1,000 PLN = MT15,80 MZN

Mid-market exchange rate at 20:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Metical Mozambique
1 PLN15.79990 MZN
5 PLN78.99950 MZN
10 PLN157.99900 MZN
20 PLN315.99800 MZN
50 PLN789.99500 MZN
100 PLN1,579.99000 MZN
250 PLN3,949.97500 MZN
500 PLN7,899.95000 MZN
1000 PLN15,799.90000 MZN
2000 PLN31,599.80000 MZN
5000 PLN78,999.50000 MZN
10000 PLN157,999.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Zloty Ba Lan
1 MZN0.06329 PLN
5 MZN0.31646 PLN
10 MZN0.63291 PLN
20 MZN1.26583 PLN
50 MZN3.16457 PLN
100 MZN6.32914 PLN
250 MZN15.82285 PLN
500 MZN31.64570 PLN
1000 MZN63.29140 PLN
2000 MZN126.58280 PLN
5000 MZN316.45700 PLN
10000 MZN632.91400 PLN