Đô-la Canada sang Metical Mozambique

Đổi tiền CAD sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
46.212,10 mzn

1,000 CAD = 46,21 MZN

Mid-market exchange rate at 23:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Metical Mozambique
1 CAD46.21210 MZN
5 CAD231.06050 MZN
10 CAD462.12100 MZN
20 CAD924.24200 MZN
50 CAD2,310.60500 MZN
100 CAD4,621.21000 MZN
250 CAD11,553.02500 MZN
500 CAD23,106.05000 MZN
1000 CAD46,212.10000 MZN
2000 CAD92,424.20000 MZN
5000 CAD231,060.50000 MZN
10000 CAD462,121.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đô-la Canada
1 MZN0.02164 CAD
5 MZN0.10820 CAD
10 MZN0.21639 CAD
20 MZN0.43279 CAD
50 MZN1.08197 CAD
100 MZN2.16394 CAD
250 MZN5.40985 CAD
500 MZN10.81970 CAD
1000 MZN21.63940 CAD
2000 MZN43.27880 CAD
5000 MZN108.19700 CAD
10000 MZN216.39400 CAD