100 Metical Mozambique sang Đô-la Canada

Đổi tiền MZN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mzn
2,12 cad

1,000 MZN = 0,02115 CAD

Mid-market exchange rate at 06:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đô-la Canada
1 MZN0.02115 CAD
5 MZN0.10576 CAD
10 MZN0.21151 CAD
20 MZN0.42303 CAD
50 MZN1.05757 CAD
100 MZN2.11514 CAD
250 MZN5.28785 CAD
500 MZN10.57570 CAD
1000 MZN21.15140 CAD
2000 MZN42.30280 CAD
5000 MZN105.75700 CAD
10000 MZN211.51400 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Metical Mozambique
1 CAD47.27820 MZN
5 CAD236.39100 MZN
10 CAD472.78200 MZN
20 CAD945.56400 MZN
50 CAD2,363.91000 MZN
100 CAD4,727.82000 MZN
250 CAD11,819.55000 MZN
500 CAD23,639.10000 MZN
1000 CAD47,278.20000 MZN
2000 CAD94,556.40000 MZN
5000 CAD236,391.00000 MZN
10000 CAD472,782.00000 MZN