10 nghìn Metical Mozambique sang Krone Na Uy

Đổi tiền MZN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mzn
1.723,79 nok

MT1,000 MZN = kr0,1724 NOK

Mid-market exchange rate at 19:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Krone Na Uy
1 MZN0.17238 NOK
5 MZN0.86190 NOK
10 MZN1.72379 NOK
20 MZN3.44758 NOK
50 MZN8.61895 NOK
100 MZN17.23790 NOK
250 MZN43.09475 NOK
500 MZN86.18950 NOK
1000 MZN172.37900 NOK
2000 MZN344.75800 NOK
5000 MZN861.89500 NOK
10000 MZN1,723.79000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Metical Mozambique
1 NOK5.80118 MZN
5 NOK29.00590 MZN
10 NOK58.01180 MZN
20 NOK116.02360 MZN
50 NOK290.05900 MZN
100 NOK580.11800 MZN
250 NOK1,450.29500 MZN
500 NOK2,900.59000 MZN
1000 NOK5,801.18000 MZN
2000 NOK11,602.36000 MZN
5000 NOK29,005.90000 MZN
10000 NOK58,011.80000 MZN