50 Metical Mozambique sang Real Brazil

Đổi tiền MZN sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mzn
4,44 brl

MT1,000 MZN = R$0,08881 BRL

Mid-market exchange rate at 14:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Real Brazil
1 MZN0.08881 BRL
5 MZN0.44405 BRL
10 MZN0.88811 BRL
20 MZN1.77621 BRL
50 MZN4.44053 BRL
100 MZN8.88106 BRL
250 MZN22.20265 BRL
500 MZN44.40530 BRL
1000 MZN88.81060 BRL
2000 MZN177.62120 BRL
5000 MZN444.05300 BRL
10000 MZN888.10600 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Metical Mozambique
1 BRL11.25990 MZN
5 BRL56.29950 MZN
10 BRL112.59900 MZN
20 BRL225.19800 MZN
50 BRL562.99500 MZN
100 BRL1,125.99000 MZN
250 BRL2,814.97500 MZN
500 BRL5,629.95000 MZN
1000 BRL11,259.90000 MZN
2000 BRL22,519.80000 MZN
5000 BRL56,299.50000 MZN
10000 BRL112,599.00000 MZN