10 nghìn Metical Mozambique sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MZN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mzn
1.227,75 hkd

MT1,000 MZN = $0,1228 HKD

Mid-market exchange rate at 21:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đô-la Hồng Kông
1 MZN0.12278 HKD
5 MZN0.61388 HKD
10 MZN1.22775 HKD
20 MZN2.45550 HKD
50 MZN6.13875 HKD
100 MZN12.27750 HKD
250 MZN30.69375 HKD
500 MZN61.38750 HKD
1000 MZN122.77500 HKD
2000 MZN245.55000 HKD
5000 MZN613.87500 HKD
10000 MZN1,227.75000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Metical Mozambique
100 HKD814.49500 MZN
200 HKD1,628.99000 MZN
300 HKD2,443.48500 MZN
500 HKD4,072.47500 MZN
1000 HKD8,144.95000 MZN
2000 HKD16,289.90000 MZN
2500 HKD20,362.37500 MZN
3000 HKD24,434.85000 MZN
4000 HKD32,579.80000 MZN
5000 HKD40,724.75000 MZN
10000 HKD81,449.50000 MZN
20000 HKD162,899.00000 MZN