1 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Metical Mozambique

Đổi tiền HKD sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
8.144,84 mzn

$1,000 HKD = MT8,145 MZN

Mid-market exchange rate at 22:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Metical Mozambique
100 HKD814.48400 MZN
200 HKD1,628.96800 MZN
300 HKD2,443.45200 MZN
500 HKD4,072.42000 MZN
1000 HKD8,144.84000 MZN
2000 HKD16,289.68000 MZN
2500 HKD20,362.10000 MZN
3000 HKD24,434.52000 MZN
4000 HKD32,579.36000 MZN
5000 HKD40,724.20000 MZN
10000 HKD81,448.40000 MZN
20000 HKD162,896.80000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đô-la Hồng Kông
1 MZN0.12278 HKD
5 MZN0.61389 HKD
10 MZN1.22777 HKD
20 MZN2.45554 HKD
50 MZN6.13885 HKD
100 MZN12.27770 HKD
250 MZN30.69425 HKD
500 MZN61.38850 HKD
1000 MZN122.77700 HKD
2000 MZN245.55400 HKD
5000 MZN613.88500 HKD
10000 MZN1,227.77000 HKD