Koruna Czech sang Dalasi Gambia

Đổi tiền CZK sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
28.975,40 gmd

Kč1,000 CZK = D2,898 GMD

Mid-market exchange rate at 04:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dalasi Gambia
1 CZK2.89754 GMD
5 CZK14.48770 GMD
10 CZK28.97540 GMD
20 CZK57.95080 GMD
50 CZK144.87700 GMD
100 CZK289.75400 GMD
250 CZK724.38500 GMD
500 CZK1,448.77000 GMD
1000 CZK2,897.54000 GMD
2000 CZK5,795.08000 GMD
5000 CZK14,487.70000 GMD
10000 CZK28,975.40000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Koruna Cộng hòa Séc
1 GMD0.34512 CZK
5 GMD1.72561 CZK
10 GMD3.45121 CZK
20 GMD6.90242 CZK
50 GMD17.25605 CZK
100 GMD34.51210 CZK
250 GMD86.28025 CZK
500 GMD172.56050 CZK
1000 GMD345.12100 CZK
2000 GMD690.24200 CZK
5000 GMD1,725.60500 CZK
10000 GMD3,451.21000 CZK