Lev Bungari sang Dalasi Gambia

Đổi tiền BGN sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
36.903,70 gmd

1,000 BGN = 36,90 GMD

Mid-market exchange rate at 09:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dalasi Gambia
1 BGN36.90370 GMD
5 BGN184.51850 GMD
10 BGN369.03700 GMD
20 BGN738.07400 GMD
50 BGN1,845.18500 GMD
100 BGN3,690.37000 GMD
250 BGN9,225.92500 GMD
500 BGN18,451.85000 GMD
1000 BGN36,903.70000 GMD
2000 BGN73,807.40000 GMD
5000 BGN184,518.50000 GMD
10000 BGN369,037.00000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Lev Bungari
1 GMD0.02710 BGN
5 GMD0.13549 BGN
10 GMD0.27098 BGN
20 GMD0.54195 BGN
50 GMD1.35488 BGN
100 GMD2.70976 BGN
250 GMD6.77440 BGN
500 GMD13.54880 BGN
1000 GMD27.09760 BGN
2000 GMD54.19520 BGN
5000 GMD135.48800 BGN
10000 GMD270.97600 BGN