Zloty Ba Lan sang Dalasi Gambia

Đổi tiền PLN sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
16.897,90 gmd

zł1,000 PLN = D16,90 GMD

Mid-market exchange rate at 22:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dalasi Gambia
1 PLN16.89790 GMD
5 PLN84.48950 GMD
10 PLN168.97900 GMD
20 PLN337.95800 GMD
50 PLN844.89500 GMD
100 PLN1,689.79000 GMD
250 PLN4,224.47500 GMD
500 PLN8,448.95000 GMD
1000 PLN16,897.90000 GMD
2000 PLN33,795.80000 GMD
5000 PLN84,489.50000 GMD
10000 PLN168,979.00000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Zloty Ba Lan
1 GMD0.05918 PLN
5 GMD0.29590 PLN
10 GMD0.59179 PLN
20 GMD1.18358 PLN
50 GMD2.95895 PLN
100 GMD5.91790 PLN
250 GMD14.79475 PLN
500 GMD29.58950 PLN
1000 GMD59.17900 PLN
2000 GMD118.35800 PLN
5000 GMD295.89500 PLN
10000 GMD591.79000 PLN