5 Zloty Ba Lan sang Dalasi Gambia

Đổi tiền PLN sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pln
84,14 gmd

zł1,000 PLN = D16,83 GMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dalasi Gambia
1 PLN16.82780 GMD
5 PLN84.13900 GMD
10 PLN168.27800 GMD
20 PLN336.55600 GMD
50 PLN841.39000 GMD
100 PLN1,682.78000 GMD
250 PLN4,206.95000 GMD
500 PLN8,413.90000 GMD
1000 PLN16,827.80000 GMD
2000 PLN33,655.60000 GMD
5000 PLN84,139.00000 GMD
10000 PLN168,278.00000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Zloty Ba Lan
1 GMD0.05943 PLN
5 GMD0.29713 PLN
10 GMD0.59425 PLN
20 GMD1.18851 PLN
50 GMD2.97127 PLN
100 GMD5.94253 PLN
250 GMD14.85633 PLN
500 GMD29.71265 PLN
1000 GMD59.42530 PLN
2000 GMD118.85060 PLN
5000 GMD297.12650 PLN
10000 GMD594.25300 PLN