Krone Na Uy sang Dalasi Gambia

Đổi tiền NOK sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
6.157,28 gmd

1,000 NOK = 6,157 GMD

Mid-market exchange rate at 00:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dalasi Gambia
1 NOK6.15728 GMD
5 NOK30.78640 GMD
10 NOK61.57280 GMD
20 NOK123.14560 GMD
50 NOK307.86400 GMD
100 NOK615.72800 GMD
250 NOK1,539.32000 GMD
500 NOK3,078.64000 GMD
1000 NOK6,157.28000 GMD
2000 NOK12,314.56000 GMD
5000 NOK30,786.40000 GMD
10000 NOK61,572.80000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krone Na Uy
1 GMD0.16241 NOK
5 GMD0.81205 NOK
10 GMD1.62409 NOK
20 GMD3.24818 NOK
50 GMD8.12045 NOK
100 GMD16.24090 NOK
250 GMD40.60225 NOK
500 GMD81.20450 NOK
1000 GMD162.40900 NOK
2000 GMD324.81800 NOK
5000 GMD812.04500 NOK
10000 GMD1,624.09000 NOK