50 Krone Na Uy sang Dalasi Gambia

Đổi tiền NOK sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nok
305,42 gmd

kr1,000 NOK = D6,108 GMD

Mid-market exchange rate at 04:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dalasi Gambia
1 NOK6.10837 GMD
5 NOK30.54185 GMD
10 NOK61.08370 GMD
20 NOK122.16740 GMD
50 NOK305.41850 GMD
100 NOK610.83700 GMD
250 NOK1,527.09250 GMD
500 NOK3,054.18500 GMD
1000 NOK6,108.37000 GMD
2000 NOK12,216.74000 GMD
5000 NOK30,541.85000 GMD
10000 NOK61,083.70000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krone Na Uy
1 GMD0.16371 NOK
5 GMD0.81855 NOK
10 GMD1.63710 NOK
20 GMD3.27420 NOK
50 GMD8.18550 NOK
100 GMD16.37100 NOK
250 GMD40.92750 NOK
500 GMD81.85500 NOK
1000 GMD163.71000 NOK
2000 GMD327.42000 NOK
5000 GMD818.55000 NOK
10000 GMD1,637.10000 NOK