Forint Hungary sang Dalasi Gambia

Đổi tiền HUF sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
1.846,12 gmd

1,000 HUF = 0,1846 GMD

Mid-market exchange rate at 20:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dalasi Gambia
2000 HUF369.22400 GMD
5000 HUF923.06000 GMD
10000 HUF1,846.12000 GMD
15000 HUF2,769.18000 GMD
20000 HUF3,692.24000 GMD
30000 HUF5,538.36000 GMD
40000 HUF7,384.48000 GMD
50000 HUF9,230.60000 GMD
60000 HUF11,076.72000 GMD
100000 HUF18,461.20000 GMD
150000 HUF27,691.80000 GMD
200000 HUF36,922.40000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Forint Hungary
1 GMD5.41676 HUF
5 GMD27.08380 HUF
10 GMD54.16760 HUF
20 GMD108.33520 HUF
50 GMD270.83800 HUF
100 GMD541.67600 HUF
250 GMD1,354.19000 HUF
500 GMD2,708.38000 HUF
1000 GMD5,416.76000 HUF
2000 GMD10,833.52000 HUF
5000 GMD27,083.80000 HUF
10000 GMD54,167.60000 HUF