1 Krone Na Uy sang Dalasi Gambia

Đổi tiền NOK sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
6,11 gmd

kr1,000 NOK = D6,109 GMD

Mid-market exchange rate at 03:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dalasi Gambia
1 NOK6.10936 GMD
5 NOK30.54680 GMD
10 NOK61.09360 GMD
20 NOK122.18720 GMD
50 NOK305.46800 GMD
100 NOK610.93600 GMD
250 NOK1,527.34000 GMD
500 NOK3,054.68000 GMD
1000 NOK6,109.36000 GMD
2000 NOK12,218.72000 GMD
5000 NOK30,546.80000 GMD
10000 NOK61,093.60000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krone Na Uy
1 GMD0.16368 NOK
5 GMD0.81842 NOK
10 GMD1.63683 NOK
20 GMD3.27366 NOK
50 GMD8.18415 NOK
100 GMD16.36830 NOK
250 GMD40.92075 NOK
500 GMD81.84150 NOK
1000 GMD163.68300 NOK
2000 GMD327.36600 NOK
5000 GMD818.41500 NOK
10000 GMD1,636.83000 NOK