50 Dalasi Gambia sang Lev Bungari

Đổi tiền GMD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gmd
1,34 bgn

D1,000 GMD = лв0,02688 BGN

Mid-market exchange rate at 02:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Lev Bungari
1 GMD0.02688 BGN
5 GMD0.13439 BGN
10 GMD0.26878 BGN
20 GMD0.53757 BGN
50 GMD1.34392 BGN
100 GMD2.68783 BGN
250 GMD6.71958 BGN
500 GMD13.43915 BGN
1000 GMD26.87830 BGN
2000 GMD53.75660 BGN
5000 GMD134.39150 BGN
10000 GMD268.78300 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dalasi Gambia
1 BGN37.20470 GMD
5 BGN186.02350 GMD
10 BGN372.04700 GMD
20 BGN744.09400 GMD
50 BGN1,860.23500 GMD
100 BGN3,720.47000 GMD
250 BGN9,301.17500 GMD
500 BGN18,602.35000 GMD
1000 BGN37,204.70000 GMD
2000 BGN74,409.40000 GMD
5000 BGN186,023.50000 GMD
10000 BGN372,047.00000 GMD