Dalasi Gambia sang Rúp Nga

Đổi tiền GMD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
1.236,74 rub

D1,000 GMD = руб1,237 RUB

Mid-market exchange rate at 17:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Rúp Nga
1 GMD1.23674 RUB
5 GMD6.18370 RUB
10 GMD12.36740 RUB
20 GMD24.73480 RUB
50 GMD61.83700 RUB
100 GMD123.67400 RUB
250 GMD309.18500 RUB
500 GMD618.37000 RUB
1000 GMD1,236.74000 RUB
2000 GMD2,473.48000 RUB
5000 GMD6,183.70000 RUB
10000 GMD12,367.40000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dalasi Gambia
1 RUB0.80858 GMD
5 RUB4.04289 GMD
10 RUB8.08577 GMD
20 RUB16.17154 GMD
50 RUB40.42885 GMD
100 RUB80.85770 GMD
250 RUB202.14425 GMD
500 RUB404.28850 GMD
1000 RUB808.57700 GMD
2000 RUB1,617.15400 GMD
5000 RUB4,042.88500 GMD
10000 RUB8,085.77000 GMD