Koruna Czech sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền CZK sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
784,40 bam

Kč1,000 CZK = KM0,07844 BAM

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 CZK0.07844 BAM
5 CZK0.39220 BAM
10 CZK0.78440 BAM
20 CZK1.56880 BAM
50 CZK3.92200 BAM
100 CZK7.84399 BAM
250 CZK19.60998 BAM
500 CZK39.21995 BAM
1000 CZK78.43990 BAM
2000 CZK156.87980 BAM
5000 CZK392.19950 BAM
10000 CZK784.39900 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Koruna Cộng hòa Séc
1 BAM12.74860 CZK
5 BAM63.74300 CZK
10 BAM127.48600 CZK
20 BAM254.97200 CZK
50 BAM637.43000 CZK
100 BAM1,274.86000 CZK
250 BAM3,187.15000 CZK
500 BAM6,374.30000 CZK
1000 BAM12,748.60000 CZK
2000 BAM25,497.20000 CZK
5000 BAM63,743.00000 CZK
10000 BAM127,486.00000 CZK