5.000 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Koruna Czech
Đổi tiền BAM sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi BAM sang CZK
1 BAM = 12,79480 CZK
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Koruna Czech
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
Change Converter source currency
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Koruna Cộng hòa Séc | |
---|---|
1 BAM | 12.79480 CZK |
5 BAM | 63.97400 CZK |
10 BAM | 127.94800 CZK |
20 BAM | 255.89600 CZK |
50 BAM | 639.74000 CZK |
100 BAM | 1,279.48000 CZK |
250 BAM | 3,198.70000 CZK |
500 BAM | 6,397.40000 CZK |
1,000 BAM | 12,794.80000 CZK |
2,000 BAM | 25,589.60000 CZK |
5,000 BAM | 63,974.00000 CZK |
10,000 BAM | 127,948.00000 CZK |
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | |
---|---|
1 CZK | 0.07816 BAM |
5 CZK | 0.39078 BAM |
10 CZK | 0.78157 BAM |
20 CZK | 1.56313 BAM |
50 CZK | 3.90783 BAM |
100 CZK | 7.81566 BAM |
250 CZK | 19.53915 BAM |
500 CZK | 39.07830 BAM |
1,000 CZK | 78.15660 BAM |
2,000 CZK | 156.31320 BAM |
5,000 CZK | 390.78300 BAM |
10,000 CZK | 781.56600 BAM |