Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BAM sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
555,05 usd

KM1,000 BAM = $0,5550 USD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Mỹ
1 BAM0.55505 USD
5 BAM2.77524 USD
10 BAM5.55047 USD
20 BAM11.10094 USD
50 BAM27.75235 USD
100 BAM55.50470 USD
250 BAM138.76175 USD
500 BAM277.52350 USD
1000 BAM555.04700 USD
2000 BAM1,110.09400 USD
5000 BAM2,775.23500 USD
10000 BAM5,550.47000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 USD1.80165 BAM
5 USD9.00825 BAM
10 USD18.01650 BAM
20 USD36.03300 BAM
50 USD90.08250 BAM
100 USD180.16500 BAM
250 USD450.41250 BAM
500 USD900.82500 BAM
1000 USD1,801.65000 BAM
2000 USD3,603.30000 BAM
5000 USD9,008.25000 BAM
10000 USD18,016.50000 BAM