2000 Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BAM sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 bam
1112.04 usd

1.00000 BAM = 0.55602 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:46 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi BAM sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Mỹ
1 BAM0.55602 USD
5 BAM2.78010 USD
10 BAM5.56019 USD
20 BAM11.12038 USD
50 BAM27.80095 USD
100 BAM55.60190 USD
250 BAM139.00475 USD
500 BAM278.00950 USD
1000 BAM556.01900 USD
2000 BAM1112.03800 USD
5000 BAM2780.09500 USD
10000 BAM5560.19000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 USD1.79850 BAM
5 USD8.99250 BAM
10 USD17.98500 BAM
20 USD35.97000 BAM
50 USD89.92500 BAM
100 USD179.85000 BAM
250 USD449.62500 BAM
500 USD899.25000 BAM
1000 USD1798.50000 BAM
2000 USD3597.00000 BAM
5000 USD8992.50000 BAM
10000 USD17985.00000 BAM