50 Đô-la Mỹ sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền USD sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
91,13 bam

$1,000 USD = KM1,823 BAM

Mid-market exchange rate at 11:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 USD1.82255 BAM
5 USD9.11275 BAM
10 USD18.22550 BAM
20 USD36.45100 BAM
50 USD91.12750 BAM
100 USD182.25500 BAM
250 USD455.63750 BAM
500 USD911.27500 BAM
1000 USD1,822.55000 BAM
2000 USD3,645.10000 BAM
5000 USD9,112.75000 BAM
10000 USD18,225.50000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Mỹ
1 BAM0.54868 USD
5 BAM2.74341 USD
10 BAM5.48682 USD
20 BAM10.97364 USD
50 BAM27.43410 USD
100 BAM54.86820 USD
250 BAM137.17050 USD
500 BAM274.34100 USD
1000 BAM548.68200 USD
2000 BAM1,097.36400 USD
5000 BAM2,743.41000 USD
10000 BAM5,486.82000 USD