50 Đô-la Mỹ sang Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền USD sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
90.64 bam

1.00000 USD = 1.81285 BAM

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:27 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi USD sang BAM

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 USD1.81285 BAM
5 USD9.06425 BAM
10 USD18.12850 BAM
20 USD36.25700 BAM
50 USD90.64250 BAM
100 USD181.28500 BAM
250 USD453.21250 BAM
500 USD906.42500 BAM
1000 USD1812.85000 BAM
2000 USD3625.70000 BAM
5000 USD9064.25000 BAM
10000 USD18128.50000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Mỹ
1 BAM0.55162 USD
5 BAM2.75809 USD
10 BAM5.51618 USD
20 BAM11.03236 USD
50 BAM27.58090 USD
100 BAM55.16180 USD
250 BAM137.90450 USD
500 BAM275.80900 USD
1000 BAM551.61800 USD
2000 BAM1103.23600 USD
5000 BAM2758.09000 USD
10000 BAM5516.18000 USD