Đô-la New Zealand sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền NZD sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
1.090,67 bam

$1,000 NZD = KM1,091 BAM

Mid-market exchange rate at 22:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 NZD1.09067 BAM
5 NZD5.45335 BAM
10 NZD10.90670 BAM
20 NZD21.81340 BAM
50 NZD54.53350 BAM
100 NZD109.06700 BAM
250 NZD272.66750 BAM
500 NZD545.33500 BAM
1000 NZD1,090.67000 BAM
2000 NZD2,181.34000 BAM
5000 NZD5,453.35000 BAM
10000 NZD10,906.70000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la New Zealand
1 BAM0.91687 NZD
5 BAM4.58433 NZD
10 BAM9.16866 NZD
20 BAM18.33732 NZD
50 BAM45.84330 NZD
100 BAM91.68660 NZD
250 BAM229.21650 NZD
500 BAM458.43300 NZD
1000 BAM916.86600 NZD
2000 BAM1,833.73200 NZD
5000 BAM4,584.33000 NZD
10000 BAM9,168.66000 NZD