2.000 Đô-la New Zealand sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền NZD sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nzd
2.178,50 bam

$1,000 NZD = KM1,089 BAM

Mid-market exchange rate at 08:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 NZD1.08925 BAM
5 NZD5.44625 BAM
10 NZD10.89250 BAM
20 NZD21.78500 BAM
50 NZD54.46250 BAM
100 NZD108.92500 BAM
250 NZD272.31250 BAM
500 NZD544.62500 BAM
1000 NZD1,089.25000 BAM
2000 NZD2,178.50000 BAM
5000 NZD5,446.25000 BAM
10000 NZD10,892.50000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la New Zealand
1 BAM0.91806 NZD
5 BAM4.59031 NZD
10 BAM9.18062 NZD
20 BAM18.36124 NZD
50 BAM45.90310 NZD
100 BAM91.80620 NZD
250 BAM229.51550 NZD
500 BAM459.03100 NZD
1000 BAM918.06200 NZD
2000 BAM1,836.12400 NZD
5000 BAM4,590.31000 NZD
10000 BAM9,180.62000 NZD