Krone Na Uy sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền NOK sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
167,12 bam

1,000 NOK = 0,1671 BAM

Mid-market exchange rate at 14:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 NOK0.16712 BAM
5 NOK0.83560 BAM
10 NOK1.67121 BAM
20 NOK3.34242 BAM
50 NOK8.35605 BAM
100 NOK16.71210 BAM
250 NOK41.78025 BAM
500 NOK83.56050 BAM
1000 NOK167.12100 BAM
2000 NOK334.24200 BAM
5000 NOK835.60500 BAM
10000 NOK1,671.21000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Krone Na Uy
1 BAM5.98370 NOK
5 BAM29.91850 NOK
10 BAM59.83700 NOK
20 BAM119.67400 NOK
50 BAM299.18500 NOK
100 BAM598.37000 NOK
250 BAM1,495.92500 NOK
500 BAM2,991.85000 NOK
1000 BAM5,983.70000 NOK
2000 BAM11,967.40000 NOK
5000 BAM29,918.50000 NOK
10000 BAM59,837.00000 NOK