Bảng Anh sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền GBP sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
2.285,60 bam

1,000 GBP = 2,286 BAM

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 GBP2.28560 BAM
5 GBP11.42800 BAM
10 GBP22.85600 BAM
20 GBP45.71200 BAM
50 GBP114.28000 BAM
100 GBP228.56000 BAM
250 GBP571.40000 BAM
500 GBP1,142.80000 BAM
1000 GBP2,285.60000 BAM
2000 GBP4,571.20000 BAM
5000 GBP11,428.00000 BAM
10000 GBP22,856.00000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Anh
1 BAM0.43752 GBP
5 BAM2.18761 GBP
10 BAM4.37522 GBP
20 BAM8.75044 GBP
50 BAM21.87610 GBP
100 BAM43.75220 GBP
250 BAM109.38050 GBP
500 BAM218.76100 GBP
1000 BAM437.52200 GBP
2000 BAM875.04400 GBP
5000 BAM2,187.61000 GBP
10000 BAM4,375.22000 GBP