Lev Bungari sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền BGN sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
1.000,05 bam

лв1,000 BGN = KM1,000 BAM

Mid-market exchange rate at 01:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 BGN1.00005 BAM
5 BGN5.00025 BAM
10 BGN10.00050 BAM
20 BGN20.00100 BAM
50 BGN50.00250 BAM
100 BGN100.00500 BAM
250 BGN250.01250 BAM
500 BGN500.02500 BAM
1000 BGN1,000.05000 BAM
2000 BGN2,000.10000 BAM
5000 BGN5,000.25000 BAM
10000 BGN10,000.50000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Lev Bungari
1 BAM0.99995 BGN
5 BAM4.99973 BGN
10 BAM9.99945 BGN
20 BAM19.99890 BGN
50 BAM49.99725 BGN
100 BAM99.99450 BGN
250 BAM249.98625 BGN
500 BAM499.97250 BGN
1000 BAM999.94500 BGN
2000 BAM1,999.89000 BGN
5000 BAM4,999.72500 BGN
10000 BAM9,999.45000 BGN