250 Lev Bungari sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền BGN sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bgn
250,10 bam

лв1,000 BGN = KM1,000 BAM

Mid-market exchange rate at 15:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 BGN1.00041 BAM
5 BGN5.00205 BAM
10 BGN10.00410 BAM
20 BGN20.00820 BAM
50 BGN50.02050 BAM
100 BGN100.04100 BAM
250 BGN250.10250 BAM
500 BGN500.20500 BAM
1000 BGN1,000.41000 BAM
2000 BGN2,000.82000 BAM
5000 BGN5,002.05000 BAM
10000 BGN10,004.10000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Lev Bungari
1 BAM0.99959 BGN
5 BAM4.99794 BGN
10 BAM9.99587 BGN
20 BAM19.99174 BGN
50 BAM49.97935 BGN
100 BAM99.95870 BGN
250 BAM249.89675 BGN
500 BAM499.79350 BGN
1000 BAM999.58700 BGN
2000 BAM1,999.17400 BGN
5000 BAM4,997.93500 BGN
10000 BAM9,995.87000 BGN