Đô-la Úc sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền AUD sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
1.189,10 bam

A$1,000 AUD = KM1,189 BAM

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 AUD1.18910 BAM
5 AUD5.94550 BAM
10 AUD11.89100 BAM
20 AUD23.78200 BAM
50 AUD59.45500 BAM
100 AUD118.91000 BAM
250 AUD297.27500 BAM
500 AUD594.55000 BAM
1000 AUD1,189.10000 BAM
2000 AUD2,378.20000 BAM
5000 AUD5,945.50000 BAM
10000 AUD11,891.00000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Úc
1 BAM0.84097 AUD
5 BAM4.20487 AUD
10 BAM8.40974 AUD
20 BAM16.81948 AUD
50 BAM42.04870 AUD
100 BAM84.09740 AUD
250 BAM210.24350 AUD
500 BAM420.48700 AUD
1000 BAM840.97400 AUD
2000 BAM1,681.94800 AUD
5000 BAM4,204.87000 AUD
10000 BAM8,409.74000 AUD